Có 2 kết quả:

供認不諱 gòng rèn bù huì ㄍㄨㄥˋ ㄖㄣˋ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ供认不讳 gòng rèn bù huì ㄍㄨㄥˋ ㄖㄣˋ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a full confession
(2) to plead guilty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a full confession
(2) to plead guilty

Bình luận 0